Solvent resistance MDI/Ester
Polyurethane 2 thành phần hệ MDI/Ester với thành phần chính MDI LSI-990 và Ester-Polyol U-6230 được phát triển bởi Mitsui Chemicals, Inc cho khả năng kháng dung môi, hóa chất, kháng nhiệt nôi sinh và đặc biệt là kháng thủy phân – môi trường tuyệt vời.
Polyurethane LSI-990/U-6230 được ứng dụng trong các sản phẩm ngành in ấn và sơn phủ trên các bề mặt như giấy carton, gỗ, bao bì kim loại…
Loại |
MDI/Ester |
||
Sản phẩm |
LSI-990 |
U-6230 |
|
NCO% |
% |
29 |
- |
Độ nhớt (25oC) |
MPa.s |
40 |
- |
Chỉ số OH |
mgKOH/g |
- |
38 |
Chỉ số acid |
mgKOH/g |
- |
<1 |
Độ nhớt (80oC) |
MPa.s |
- |
2.000 |
Hàm lượng ẩm |
% |
<0.05 |
U-6230 |
wt |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
BHEB |
wt |
0 |
0 |
0 |
5 |
8 |
10 |
TMP |
wt |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
LSI-990 |
wt |
12.8 |
14.2 |
14.2 |
17.2 |
22.1 |
15.1 |
DEP |
wt |
30 |
20 |
3 |
0 |
0 |
0 |
Pot Life |
Phút |
20-30 |
20-30 |
20-30 |
20-30 |
20-30 |
20-30 |
Nhiệt độ đóng rắn |
oC |
110 |
110 |
110 |
110 |
110 |
110 |
Thời gian đóng rắn |
Giờ |
18 |
18 |
18 |
18 |
18 |
18 |
Độ cứng |
Shore |
32A |
43A |
52A |
60A |
70A |
80A |
Modul 100% |
MPa |
0.8 |
1.1 |
1.7 |
2.0 |
3.4 |
4.5 |
Modul 300% |
MPa |
- |
- |
- |
2.9 |
7.4 |
10 |
Độ bền kéo |
MPa |
3.4 |
5.2 |
8 |
9.8 |
15 |
16 |
Độ dãn dài |
% |
230 |
240 |
250 |
550 |
450 |
390 |
Độ tưng nảy |
% |
38 |
32 |
24 |
30 |
20 |
20 |
Độ trương trong dung môi |
Giờ |
Thay đổi khối lượng (%) |
|||||
Methyl Ethyl Ketone |
24 |
34 |
32 |
35 |
50 |
42 |
38 |
192 |
34 |
32 |
36 |
49 |
42 |
38 |
|
Toluene |
24 |
8 |
8.4 |
6.8 |
10.1 |
8 |
6.6 |
192 |
11 |
10 |
14 |
19 |
17 |
16 |
|
Cyclo-Hexane |
24 |
47 |
46 |
43 |
48 |
32 |
22 |
192 |
55 |
55 |
57 |
86 |
74 |
63 |
Loại |
MDI/Ester |
||
Sản phẩm |
LSI-990 |
U-6230 |
|
NCO% |
% |
29 |
- |
Độ nhớt (25oC) |
MPa.s |
40 |
- |
Chỉ số OH |
mgKOH/g |
- |
38 |
Chỉ số acid |
mgKOH/g |
- |
<1 |
Độ nhớt (80oC) |
MPa.s |
- |
2.000 |
Hàm lượng ẩm |
% |
|
<0.05 |