CHẤT XÚC TIẾN
MBT
Tên hóa học
2-Mercaptobenzothiazole
Công thức phân tử C7H5NS2
Khối lượng phân tử 167.26
Khối lượng riêng 1.42
CAS NO. 149-30-4
Thông số kỹ thuật
Màu sắc |
Bột vàng sáng |
Nhiệt độ nóng chảy, oC |
Min 169.0 |
Hàm lượng chất dễ bay hơi, % |
Max 0.30 |
Hàm lượng tro, % |
Max 0.30 |
Tính chất |
Tan tốt trong ethyl acetate, acetone, tan trong dichloromethane, ether, chloroform, ethanol và dung dịch kiềm, ít tan trong benzen, không tan trong nước và xăng. |
Ứng dụng |
MBT là chất xúc tiến phổ biến, sử dụng được cho hầu hết các loại cao su. MBT là chất xúc tiến nhanh cho cao su NR và cao su tổng hợp, ngoài ra MBT còn có tác dụng như chất cắt mạch vật lý trong quá trình cán luyện giúp giảm độ nhớt gia công của hỗn hợp. MBT có vị đắng, không phù hợp ứng dụng trong các sản phẩm tiếp xúc thực phẩm. Chủ yếu được ứng dụng để sản xuất trong ngành lốp xe, băng tải cao su, ngành giày và các sản phẩm công nghiệp khác. |
Hàm lượng khuyến cáo |
Trong cao su NR: Xúc tiến phụ: 0.5 – 0.8 phr + 1.5 – 2.5 phr MBTS + 1.5 – 2.5 phr S Trong cao su NBR: Xúc tiến phụ: 0.5 – 0.8 phr + 1.5 – 2.5 phr MBTS + 1.5 – 2.5 phr S |
Đóng gói |
25kg/bao
|
Thời hạn sử dụng |
12 tháng
|