GREENBABY®LR là một copolymer của butadiene và acrylonitrile được tổng hợp bằng phương pháp đồng trùng hợp ở nhiệt độ cao (Hot Polymerization); có trạng thái lỏng nhớt ở nhiệt độ phòng với trọng lượng phân tử trung bình khoảng 10.000 mắc xích.
GREENBABY®LR có màu vàng nhạt, khả năng truyền qua và không mùi; đóng vai trò như một chất hóa dẻo không bay hơi, không bị di hành, không bị kết tủa và là chất hỗ trợ gia công cho các loại cao su phân cực như: cao su Nitrile (NBR), cao su Neoprene (CR)… Ngoài ra, GREENBABY®LR còn được ứng dụng trong công nghệ biến tính nhựa và vật liệu chất kết dính.
ĐẶC TÍNH VÀ ỨNG DỤNG
GREENBABY®LR được ứng dụng làm chất hóa dẻo cho cao su Nitrile, có thể hòa tan hoàn toàn với bất kì mã cao su Nitrile mà không giới hạn về hàm lượng.
GREENBABY®LR đóng vai trò làm mềm cho cao su Nitrile mà không bị bay hơi và trích xuất ra khỏi sản phẩm sau lưu hóa như các chất làm mềm thấp phân tử khác; do đó cải thiện hiệu quả kháng dầu, kháng dung môi hydrocacbon, kháng tăng cứng và tăng tuổi thọ làm việc của sản phẩm.
GREENBABY®LR được ứng dụng là phụ gia biến tính nhựa PVC, nhựa phenolic, nhựa epoxy và các loại nhựa khác; cải thiện khả năng kháng nhiệt độ thấp, kháng nhiệt, tính năng hồi phục và tính năng va đập của sản phẩm được biến tính từ nhựa. Đặc biệt, GREENBABY®LR là dòng sản phẩm LNBR được thiết kế riêng cho ứng dụng trong vật liệu chất kết dính; là một chất hóa dẻo đặc biệt trong công nghệ sản xuất plastisol và các ứng dụng khác.
ĐÓNG GÓI
GREENBABY®LR được đóng gói 25kg/thùng kim loại hoặc 200kg/phuy.
TỒN TRỮ
1. Sản phẩm được tồn trữ ở điều kiện thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng, tránh xa nguồn nhiệt và nhiệt độ tồn trữ không được quá 40oC.
2. Shelf life: 2 năm kể từ ngày sản xuất và điều kiện bảo quản được đảm bảo.
AN TOÀN
GREENBABY®LR không nguy hiểm khi tuân theo phiếu an toàn vật liệu MSDS (Material Safety Data Sheet).
BẢNG THÔNG SỐ CÁC MÃ GREENBABY®LR
Mã sản phẩm |
Hàm lượng ACN (%) |
Hàm lượng chất bay hơi (%) |
Độ nhớt Brookfield (38°C) mPa.s |
LR-899 |
18-20 |
≤0.5 |
10000±10% |
LR-899-13 |
28-31 |
≤1 |
70000±10% |
LR-892 |
25-28 |
≤0.5 |
15000±10% |
LR-894 |
38-42 |
≤0.5 |
150000±10% |
LR-LNBR820N |
26-30 |
≤0.5 |
200000±10% |
LR-LNBR820 |
28-30 |
≤0.5 |
250000±10% |
LR-820 |
28-33 |
≤0.5 |
240000±10% |
LR-820M |
28-33 |
≤0.5 |
200000±10% |
LR-815M |
28-33 |
≤0.5 |
30000±10% |
LR-810 |
18-20 |
≤0.5 |
15000±10% |
LR-910M |
28-33 |
≤0.5 |
10000±10% |
LR-915M |
28-33 |
≤0.5 |
8000±10% |
LR-518X-2 |
17-33 |
≤0.5 |
3600±10% |
LR-910XM |
28-33 |
≤0.5 |
20000±10% |
LR-0724 (127) X |
28-30 |
≤0.5 |
60000±10% |
LR-301X |
18-22 |
≤1 |
45000±10% |
Mã sản phẩm |
Hàm lượng ACN (%) |
Hàm lượng chất bay hơi (%) |
Độ nhớt Brookfield (38°C) mPa.s |
LR-899 |
18–20 |
≤0.5 |
10000±10% |
LR-899-13 |
28-31 |
≤1 |
70000±10% |
LR-892 |
25-28 |
≤0.5 |
15000±10% |
LR-894 |
38-42 |
≤0.5 |
150000±10% |
LR-LNBR820N |
26-30 |
≤0.5 |
200000±10% |
LR-LNBR820 |
28-30 |
≤0.5 |
250000±10% |
LR-820 |
28-33 |
≤0.5 |
240000±10% |
LR-820M |
28-33 |
≤0.5 |
200000±10% |
LR-815M |
28-33 |
≤0.5 |
30000±10% |
LR-810 |
18-20 |
≤0.5 |
15000±10% |
LR-910M |
28-33 |
≤0.5 |
10000±10% |
LR-915M |
28-33 |
≤0.5 |
8000±10% |
LR-518X-2 |
17-33 |
≤0.5 |
3600±10% |
LR-910XM |
28-33 |
≤0.5 |
20000±10% |
LR-0724 (127) X |
28-30 |
≤0.5 |
60000±10% |
LR-301X |
18-22 |
≤1 |
45000±10% |