Silicone chống cháy 8752-Series
Các mã silicone với ứng dụng thông thường đa số không chống cháy. Tuy nhiên, trong một số ứng dụng đặc biệt; đòi hỏi vật liệu vừa chịu được nhiệt độ cao vừa có khả năng không duy trì sự cháy khi không có ngọn lửa tiếp xúc: gioăng làm kín đồ gia dụng, văn phòng, máy móc, thiết bị hàng không, xây dựng…
Silicone 8752-series độ cứng từ 30 – 70 Shore A chịu được nhiệt độ cao, có khả năng chống cháy, ngăn ngừa sự cố cháy, đạt tiêu chuẩn UL94-V0.
Các thông số kỹ thuật
Tính chất |
ZY-8730 |
ZY-8740 |
ZY-8750 |
ZY-8760 |
ZY-8770 |
Màu sắc |
Màu trắng sữa |
||||
Tỷ trọng, g/cm3 |
1.25 |
1.28 |
1.31 |
1.34 |
1.37 |
Độ cứng, Shore A |
32 |
40 |
50 |
60 |
70 |
Độ bền kéo, MPa |
3.0 |
4.0 |
4.5 |
5.0 |
6.5 |
Độ dãn dài, % |
450 |
400 |
350 |
250 |
170 |
Độ bền xé, N/mm |
7.5 |
8.5 |
10.5 |
10 |
7.0 |
Độ co rút, % |
3.1 – 3.5 |
3.1 – 3.5 |
3.0 – 3.4 |
3.0 – 3.4 |
2.8 – 3.2 |
Độ nảy, % |
45 |
45 |
48 |
45 |
43 |
Độ dẻo |
140±20 |
180±20 |
210±20 |
250±25 |
280±30 |
Chống cháy |
UL94-V0 |
UL94-V0 |
UL94-V0 |
UL94-V0 |
UL94-V0 |
Tính chất |
ZY-8730 |
ZY-8740 |
ZY-8750 |
ZY-8760 |
ZY-8770 |
Màu sắc |
Màu trắng sữa |
||||
Tỷ trọng, g/cm3 |
1.25 |
1.28 |
1.31 |
1.34 |
1.37 |
Độ cứng, Shore A |
32 |
40 |
50 |
60 |
70 |
Độ bền kéo, MPa |
3.0 |
4.0 |
4.5 |
5.0 |
6.5 |
Độ dãn dài, % |
450 |
400 |
350 |
250 |
170 |
Độ bền xé, N/mm |
7.5 |
8.5 |
10.5 |
10 |
7.0 |
Độ co rút, % |
3.1 – 3.5 |
3.1 – 3.5 |
3.0 – 3.4 |
3.0 – 3.4 |
2.8 – 3.2 |
Độ nảy, % |
45 |
45 |
48 |
45 |
43 |
Độ dẻo |
140±20 |
180±20 |
210±20 |
250±25 |
280±30 |
Chống cháy |
UL94-V0 |
UL94-V0 |
UL94-V0 |
UL94-V0 |
UL94-V0 |