Silicone chịu nhiệt độ cao
Được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng nhiệt độ cao trong khoảng 250oC ∼ 315oC trong thời gian giới hạn.
ĐẶC TRƯNG
Được thiết kế đặc biệt để chịu được nhiệt độ cao trong khoảng 250oC ∼ 315oC
Tính chất cơ lý và kháng nhiệt tuyệt vời
Được thiết kế cho công nghệ ép khuôn và đùn.
CÁC ỨNG DỤNG
Gasket làm kín lò sấy điện
Gasket làm kín lò vi sóng điện tử
Gioăng làm kín nồi hấp
Miếng đệm ống thủy tinh.
Tính chất cơ lý |
HR-520U |
HR-620U |
HR-720U |
HR-820 |
||||||
Màu sắc |
ASTM E 1716 |
Natural |
Beige |
|||||||
Độ dẻo William's |
ASTM D 926 |
220 |
230 |
290 |
300 |
|||||
Tỷ trọng |
ASTM D 792 |
1.13 |
1.16 |
1.18 |
1.34 |
|||||
Độ cứng |
ASTM D 2240 |
52 |
60 |
72 |
80 |
|||||
Độ bền kéo (MPa) |
ASTM D 412 |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
8.5 |
|||||
Độ dãn dài (%) |
ASTM D 412 |
400 |
250 |
250 |
100 |
|||||
Độ bền xé (kgf/cm) |
ASTM D 624 “B” |
15 |
13 |
10 |
10 |
|||||
ASTM D 624 “C” |
29 |
25 |
30 |
24 |
||||||
Độ tưng nảy (%) |
JIS K 6255 |
55 |
55 |
50 |
50 |
|||||
Biến dạng dư sau nén 177℃×22 giờ (%) |
ASTM D 395 |
30 |
22 |
29 |
28 |
|||||
Độ co rút (%) |
JIS K 6249 |
4.0 |
3.9 |
3.8 |
2.8 |
|||||
Điện trở khối (ohm.cm) |
ASTM D 257 |
1015 |
1015 |
1015 |
1015 |
|||||
Độ bền điện môi ( KV/mm) |
ASTM D 149 |
23 |
23 |
22 |
22 |
|||||
THAY ĐỔI CÁC TÍNH CHẤT SAU LÃO HÓA NHIỆT ( ASTM D 573 ) |
||||||||||
Màu sắc |
BEIGE |
RED |
BEIGE |
RED |
BEIGE |
RED |
BEIGE |
RED |
||
250℃×72 giờ |
Thay đổi độ cứng |
-2 |
+4 |
-2 |
+2 |
-3 |
-3 |
-3 |
-3 |
|
Thay đổi độ bền kéo (%) |
-28 |
-26 |
-28 |
-26 |
-26 |
-26 |
-25 |
-25 |
||
Thay đổi độ dãn dài (%) |
-30 |
-30 |
-30 |
-30 |
-28 |
-28 |
-26 |
-26 |
||
300℃×24 giờ |
Thay đổi độ cứng |
+3 |
+2 |
+3 |
+3 |
+4 |
+4 |
+4 |
+4 |
|
Thay đổi độ bền kéo (%) |
-35 |
-32 |
-35 |
-34 |
-34 |
-34 |
-33 |
-33 |
||
Thay đổi độ dãn dài (%) |
-36 |
-34 |
-36 |
-34 |
-32 |
-32 |
-30 |
-30 |
Typical Properties |
HR-520U |
HR-620U |
HR-720U |
HR-820 |
||||||
Color |
ASTM E 1716 |
Natural |
Beige |
|||||||
William's plasticity |
ASTM D 926 |
220 |
230 |
290 |
300 |
|||||
Specific Gravity |
ASTM D 792 |
1.13 |
1.16 |
1.18 |
1.34 |
|||||
Hardness |
ASTM D 2240 |
52 |
60 |
72 |
80 |
|||||
Tensile Strength (MPa) |
ASTM D 412 |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
8.5 |
|||||
Elongation (%) |
ASTM D 412 |
400 |
250 |
250 |
100 |
|||||
Tear Strength (kgf/cm) |
ASTM D 624 “B” |
15 |
13 |
10 |
10 |
|||||
ASTM D 624 “C” |
29 |
25 |
30 |
24 |
||||||
Rebound resilience (%) |
JIS K 6255 |
55 |
55 |
50 |
50 |
|||||
Compression Set (%) |
ASTM D 395 |
30 |
22 |
29 |
28 |
|||||
Linear shrinkage (%) |
JIS K 6249 |
4.0 |
3.9 |
3.8 |
2.8 |
|||||
Volume Resistivity (ohm.cm) |
ASTM D 257 |
1015 |
1015 |
1015 |
1015 |
|||||
Dielectric Strength ( KV/mm) |
ASTM D 149 |
23 |
23 |
22 |
22 |
|||||
PROPERTIES CHANGE AFTER HEAT AGING TEST ( ASTM D 573 ) |
||||||||||
Color |
BEIGE |
RED |
BEIGE |
RED |
BEIGE |
RED |
BEIGE |
RED |
||
250℃×72hrs |
Hardness change |
-2 |
+4 |
-2 |
+2 |
-3 |
-3 |
-3 |
-3 |
|
Tensile strength change (%) |
-28 |
-26 |
-28 |
-26 |
-26 |
-26 |
-25 |
-25 |
||
Elongation change (%) |
-30 |
-30 |
-30 |
-30 |
-28 |
-28 |
-26 |
-26 |
||
300℃×24hrs |
Hardness change |
+3 |
+2 |
+3 |
+3 |
+4 |
+4 |
+4 |
+4 |
|
Tensile Strength change (%) |
-35 |
-32 |
-35 |
-34 |
-34 |
-34 |
-33 |
-33 |
||
Elongation change (%) |
-36 |
-34 |
-36 |
-34 |
-32 |
-32 |
-30 |
-30 |