Hotline: 0985 397 562

Keo dán Ty-Ply® BNKeo dán Ty-Ply® BN
Keo dán Ty-Ply® BNKeo dán Ty-Ply® BN

Chemlok Ty-Ply® BN

Lượt xem : 597

Keo dán Ty-Ply® BN

Mô tả

LORD Ty-Ply® BN là keo dán một lớp sử dụng kết dính cao su Nitrile, polyacrylate, polyepichlorohydrin hoặc polyurethane dạng cán (millable polyurethane) với lõi kim loại hoặc các nền cứng khác trong quá trình lưu hóa. LORD Ty-Ply® BN là hỗn hợp các polymer hòa tan và các chất độn phân tán trong dung môi hữu cơ.

Tính năng và lợi ích

Sự thuận tiện – chỉ cần một lớp duy nhất cho hầu hết ứng dụng, giảm nhân công, hàng tồn kho và vận chuyển chi phí.

Đa năng – kết dính nhiều hỗn hợp cao su Nitrile, cung cấp một phạm vi sử dụng rộng rãi.

Kháng hóa chất – cung cấp khả năng kháng tuyệt vời với nhiều loại dầu, nhiên liệu và dung môi.

Ứng dụng chính

- Sản phẩm ngành trục kỹ thuật cao: trục ngành in ấn - bao bì, ngành dệt nhuộm, ngành giấy, ngành tôn thép…

- Bám dính cao su Nitrile với lõi sắt - thép, thép không gỉ, nhôm, nhựa composite...

Keo dán Ty-Ply® BN

Liên hệ

Tính chất điển hình     

 

Appearance                        Chất lỏng màu đen

Viscosity, giây @ 25°C (77°F)         20-35

Ford Cup #3

 

Tỷ trọng

 

kg/m3

922.7-970.6

(lb/gal)

(7.7-8.1)

Hàm lượng chất rắn, %

35-39

Điểm chớp cháy (Seta), °C (°F)

5 (42)

Dung môi

Ethanol biến tính

Khả năng chống chịu với môi trường của keo dán       

 

Môi trường

Gasoline JP-5 Fluid

Điều kiện thử

22 ngày @ Nhiệt độ phòng

7 ngày @ Nhiệt độ phòng

Kết quả bám dính

100% Rubber Failure

100% Rubber Failure

Skydrol 500

24 giờ @ 149°C (300°F)

100% Rubber Failure

ASTM Oil #1

70 giờ @ 149°C (300°F)

100% Rubber Failure

ASTM Oil #3

70 giờ @ 149°C (300°F)

100% Rubber Failure

Turbo Oil #15

24 giờ @ 149°C (300°F)

100% Rubber Failure

Sunoco ATF

90 giờ @ 149°C (300°F)

100% Rubber Failure

Ref. Fuel B

94 giờ @ Nhiệt độ phòng

100% Rubber Failure

Nhiệt

30 phút @ 121°C (250°F)

100% Rubber Failure

Cao su NBR 50 Shore A kim loại được xử lý kẽm photphat, Inox; lưu hóa 10 phút @ 171°C (340°F) teho ASTM D429-B, bề dày tiết diện cao su 0.32 cm (1/8”).

 

 

  Tính chất điển hình*                                                                                                   

 

Appearance                                      Chất lỏng màu đen

Viscosity, giây @ 25°C (77°F)         20-35

Ford Cup #3

Tỷ trọng

 

kg/m3

922.7-970.6

(lb/gal)

(7.7-8.1)

Hàm lượng chất rắn, %

35-39

Điểm chớp cháy (Seta), °C (°F)

5 (42)

Dung môi

Ethanol biến tính

 

Sản phẩm cùng mục

Liên hệ

Địa chỉ:        451/36/17 Tô Hiến Thành, P. 14, Q. 10, Tp. Hồ Chí Minh

Điện thoại:   (028) 73030060, 0985 397 562
Email:          support@sunnytech.com.vn - sunnytech451@gmail.com
Website:      www.sunnytech.com.vn
Facebook:   Cao su - hoá chất Công ty TNHH Sunny Tech
 
Sunny Rubber Chem Ltd.
Address:  Trust Company Complex, Ajeltake Road, Ajeltake Island, Majuro Marshall Islands MH 96960
Phone:   (+84) 2873030060, (+84) 985 397 562
Website:      www.sunnytech.com.vn/en

Liên kết

    

 
 

0985 397 562